Hotline

096.620.1986

EXLUB NBU-12

Giá:
Liên hệ
- EXLUB NBU-12 được làm từ dầu gốc bán tổng hợp và được tinh chế bằng nhiều loại phụ gia
khác nhau.

Tính năng của sản phẩm:

  • Tính chất tuyệt vời ở nhiệt độ cao và thấp, có thể sử dụng trong phạm vi nhiệt độ rộng
  • Khả năng chống gỉ và ăn mòn tuyệt vời, bảo vệ hiệu quả các bộ phận kim loại
  • Khả năng chống nước và kháng hóa chất tốt, phù hợp với nhiều môi trường làm việc khắc nghiệt
  • Khả năng bôi trơn và chống mài mòn tốt, có thể cung cấp khả năng bảo vệ bôi trơn lâu dài cho thiết bị cơ khí
  • Khả năng chống mài mòn vi mô tốt, giảm hiệu quả tình trạng mài mòn vi mô của thiết bị cơ khí
  • Tính chất bịt kín tốt
  • Có tuổi thọ rất dài                                                                                                                                       

    Phạm vi ứng dụng:

  • Thích hợp cho ngành in và nhuộm vải, ô tô, luyện kim và các ngành công nghiệp khác tiếp xúc với nước, hơi nước và môi trường hóa chất và ổ trục tốc độ cao, bơm nước, động cơ và các thành phần khác của bôi trơn và bảo vệ
  • Thích hợp cho việc bôi trơn và bảo vệ các bộ phận cơ khí khác có nhiệt độ cao và thấp, chống mài mòn bôi trơn, tuổi thọ cao và yêu cầu về khả năng chống chịu trung bình
  •    Phạm vi nhiệt độ: -20℃ ~ + 150℃

      Used temperature range: -20℃ ~ + 150℃

              

Typical data:

Số liệu tiêu chuần:

Project (Dự án)

Typical data (Số liệu)

Experimental method

   (Phương pháp kiểm tra)

Surface ( Bề Mặt )

Light brown (Nâu nhạt)

Visualization(Hình dung)

Base oil (Dầu gốc)

PAO, mineral oil (Dầu khoáng)

Infrared (Tia hồng ngoại)

Gelatinizer (Chât làm hồ hóa)

Complex soap (Xà phòng phức hợp)

Infrared ( Tia hồng ngoại)

Viscosity of the base oil (40℃), mm2/s

(Độ nhớt của dầu gốc)

220

GB/T 265

Working cone entry degree, 1 / 10mm

(Độ xuyên thấu hình nón)

265

GB/T 269

dropping point,℃

295

GB/T 3498

Steel mesh with oil distribution (100℃, 24h),%

(Điểm nhỏ giọt)

1.21

SH/T 0324

Evaporative loss (99℃, 22h),%

(Lưới thép phân phối dầu)

0.4

GB/T 7325

last non seizure load PBN

(Thất thoát do bay hơi)

921

SH/T 0202

The sintering load PDN ( Tải thiêu kết)

3089

SH/T 0202

Anti-water38℃1h),% ( Chông nước)

1.0

SH/T 0109

Packaging: 16kg/ barrel

Đóng gói : 16kg/thùng

Sản phẩm liên quan