Hệ thống
ShowroomCác tính năng hiệu suất:
Phạm vi ứng dụng:
Typical data:
Số liệu chi tiết:
Project Hạng mục |
Pypical data Số liệu |
Experimental method Phương pháp thí nghiệm |
Surface (Bề mặt) |
Light brown ( Màu nâu nhạt ) |
Visualization (Hình dung) |
Base oil (Dầu gốc) |
Mineral (Khoáng sản) |
Infrared ( Tia hồng ngoại) |
Motor viscosity of the base oil (40℃), mm2/s (Độ nhớt động cơ của dầu gốc) |
100 |
GB/T 265 |
Gelatinizer ( Chất làm keo hóa) |
Lithium soap (Xà phòng lithium) |
Infrared (Tia hồng ngoại ) |
No working cone entry degree, 1 / 10mm Độ xuyên thấu hình nón |
285 |
GB/T 269 |
dropping point,℃ ( Điểm nhỏ giọt) |
199 |
GB/T 3498 |
Copper sheet corrosion (T2 copper, 100℃, 24h) (Độ ăn mòn) |
qualified |
GB/T 7326 |
Steel mesh oil distribution (100℃, 24h),% (Tách dầu) |
2.8 |
SH/T 0324 |
Last non seizure load PB,N Tải thiêu kết |
981 |
SH/T 0202 |
Grinding spot diameter (392N, 60 min), mm ( Đường kính mài mòn) |
0.47 |
SH/T 0204 |
Packaging: 15kg/barrel
Đóng gói : 15kg/thùng