Hệ thống
ShowroomTính năng hiệu suất:
Số liệu chi tiết:
Project Hạng mục |
Typical data Số liệu |
Test method Phương pháp thử |
Surface (Bề mặt) |
Light Brown (Nâu nhạt) |
Visualization Hình dung |
Base oil ( Dầu gốc) |
Food grade PAO Cấp thực phẩm PAO |
Infrared Hồng ngoại |
Motor viscosity of the base oil (40℃), mm2/s Độ nhớt động cơ dàu gốc |
400 |
GB/T 265 |
Gelatinizer (Chất làm keo ) |
Composite aluminum Nhôm tổng hợp |
Infrared Hồng ngoại |
Density (20℃), g/cm3 (Mật độ) |
0.960 |
GB/T 1884 |
Working cone entry degree, 0.1mm (Mức đọ đầu vào hình nón làm việc) |
285 |
GB/T 269 |
dropping point,℃ (Điểm nhỏ giọt) |
275 |
GB/T 3498 |
Corrosion (T3 copper, 100℃, 3h) ( Độ ăn mòn ) |
Qualified Đạt |
SH/T 0331 |
Evaporation degree (120℃, 1h),% (Mức ddoj bay hơi) |
0.68 |
SH/T 0337 |
Oil separation of steel mesh (100℃, 24h) ( Tách dầu) |
≤4.0 |
SH/T 0324 |
Sintering load PD, N (Tải thiêu kết ) |
2452 |
SH/T 0202 |
Use of the temperature range, the ℃ ( Sử dụng khoảng nhiệt) |
-35~+180 |
—— |
Packaging: 15kg/barrel
Đóng gói: 15kg/thùng