Hotline

096.620.1986

NH1 94-402

Giá:
Liên hệ
Mô tả sản phẩm:
NH1 94-402 được làm bằng xà phòng nhôm composite đặc biệt cấp thực phẩm để tổng hợp dầu gốc cấp thực phẩm và được tinh chế bằng các chất phụ gia cấp thực phẩm. Đây là loại mỡ tổng hợp được điều chế đặc biệt cho máy móc chế biến thực phẩm. Nó được sử dụng để bôi trơn thực phẩm. máy móc chế biến, thiết bị dược phẩm và các thiết bị cơ khí khác cần vật liệu bôi trơn cấp thực phẩm đôi khi tiếp xúc với thực phẩm.
Sản phẩm có khả năng chịu nhiệt độ cao và thấp, bôi trơn, chống oxy hóa, chống cắt, chống nước tuyệt vời, đạt tiêu chuẩn chứng nhận USDA, FDA, được chứng nhận bởi Tổ chức Y tế Hoa Kỳ NSF và có thể được kiểm tra trên trang web chính thức của NSF, chứng nhận NSF H1 số là KHÔNG: 167921

Tính năng hiệu suất:

  •  Hiệu suất bôi trơn tốt, có thể bảo vệ bôi trơn tốt cho các thiết bị cơ khí
  • Hiệu suất nhiệt độ cao và thấp tuyệt vời, có thể được sử dụng trong phạm vi nhiệt độ rộng
  • Hiệu quả chống oxy hóa tốt, sử dụng lâu dài không dễ bị hư hỏng
  • Khả năng chống nước và chống ăn mòn tuyệt vời, mang lại khả năng bảo vệ bôi trơn bền bỉ, ổn định ngay cả trong môi trường vận hành ẩm ướt
  • Có tuổi thọ bôi trơn rất dài, kéo dài đáng kể thời gian bảo trì, tiết kiệm chi phí bảo trì

Số liệu chi tiết:

Project

Hạng mục

Typical data

Số liệu

Test method

Phương pháp thử

Surface (Bề mặt)

Light Brown (Nâu nhạt)

Visualization

Hình dung

Base oil ( Dầu gốc)

Food grade PAO

Cấp thực phẩm PAO

Infrared

 Hồng ngoại

Motor viscosity of the base oil (40℃), mm2/s

Độ nhớt động cơ dàu gốc

400

GB/T 265

Gelatinizer (Chất làm keo )

Composite aluminum

Nhôm tổng hợp

Infrared

Hồng ngoại

Density (20℃), g/cm3 (Mật độ)

0.960

GB/T 1884

Working cone entry degree, 0.1mm (Mức đọ đầu vào hình nón làm việc)

285

GB/T 269

dropping point,℃

(Điểm nhỏ giọt)

275

GB/T 3498

Corrosion (T3 copper, 100℃, 3h) ( Độ ăn mòn )

Qualified

Đạt

SH/T 0331

Evaporation degree (120℃, 1h),% (Mức ddoj bay hơi)

0.68

SH/T 0337

Oil separation of steel mesh (100℃, 24h) ( Tách dầu)

≤4.0

SH/T 0324

Sintering load PD, N

(Tải thiêu kết )

2452

SH/T 0202

Use of the temperature range, the ℃ ( Sử dụng khoảng nhiệt)

-35+180

——

Packaging: 15kg/barrel

Đóng gói: 15kg/thùng

Sản phẩm liên quan