Hệ thống
ShowroomMô tả sản phẩm:
Phạm vi ứng dụng:
Số liệu tiêu chuẩn:
Project Hạng mục |
Typical data Số liệu |
Test method Phương pháp thử |
Surface (Bề mặt) |
Beige uniform ointment Mỡ đồng nhất màu be |
Visual inspection |
Base oil (Dầu gốc) |
Ester |
Infra-red Hồng ngoại |
Thickener (Chất làm đặc) |
Lithium soap Xà phong lithium |
Infra-red Hồng ngoại |
Density(20℃),g/cm3 (Mật độ) |
0.950 |
GB/T 1884 |
Cone penetration, 1/10mm (Độ xuyên côn) |
280 |
GB/T 269 |
Drip point,℃ (Điểm nhỏ giọt) |
185 |
GB/T 3498 |
Steel mesh oil separation(100℃,24h),% (Tách dầu) |
1.30 |
SH/T 0324 |
Copper corrosion (100℃,24h) (Độ ăn mòn) |
合格 Đat |
SH/T 0331 |
Evaporation loss(99℃,22h),% (Độ bay hơi) |
0.36 |
GB/T 7325 |
Packaging:15 kg/drum
Đóng gói: 15kg/thùng