Hệ thống
ShowroomĐặc điểm hiệu suất:
Số liệu chi tiết:
Project Hạng mục |
Typical data Số liệu |
Test method Phương pháp thử |
Surface (Bề ngoài) |
White ( Trắng) |
Visual inspection (Trực quan)
|
Base oil (Dầu gốc) |
Food grade white oil (Dầu cấp thực phẩm) |
Infra-red Hồng ngoại |
Thickener (Chất làm đặc) |
Composite aluminum (Nhôm tổng hợp) |
Infra-red Hồng ngoại |
Worked Cone Penetration ,0.1mm (Độ xuyên thấu hình nón làm việc) |
0.850 |
GB/T 1884 |
Drip point,℃ ( Điểm nhỏ giọt) |
415 |
GB/T 269 |
Corrosion(T3Copper,100℃,3h)( Độ ăn mòn) |
≥200 |
GB/T 3498 |
Degree of evaporation(120℃,1h),% (Độ bay hơi) |
合格 Đạt |
SH/T 0331 |
Temperature range for use,℃ (Phạm vi nhiệt độ) |
-40~+180 |
SH/T 0337 |
Surface (Bề ngoài) |
0,70 |
—— |