Hệ thống
ShowroomMô tả sản phẩm:
Đặc điểm hiệu suất:
Typical data:
Số liệu chi tiết:
Project Hạng mục |
Typical data Số liệu |
Test method Phương pháp thử |
Surface (Bề mặt) |
White( Trắng ) |
Visual inspection |
Base oil (Dầu gốc) |
Food grade white oil Dầu trắng cấp thực phẩm |
Infra-red Hồng ngoại |
Thickener ( Chất làm đặc) |
Composite aluminum Nhôm tổng hợp |
Infra-red Hồng ngoại |
Worked Cone Penetration ,0.1mm |
285 |
GB/T 269 |
Drip point,℃ ( Điểm nhỏ giọt) |
279 |
GB/T 3498 |
Corrosion(T3Copper,100℃,3h)( Độ ăn mòn) |
Qualified Đạt |
SH/T 0331 |
Degree of evaporation(120℃,1h),% ( Độ bay hơi) |
0.65 |
SH/T 0337 |
Temperature range for use,℃ ( Phậm vi nhiệt độ) |
-40~+180 |
—— |