Hệ thống
ShowroomTính năng của sản phẩm:
Phạm vi ứng dụng:
Used temperature range: -20℃ ~ + 150℃
Phạm vi nhiệt độ: -20℃ ~ + 150℃
Số liệu tiêu chuần:
Project (Dự án) |
Typical data (Số liệu) |
Experimental method (Phương pháp kiểm tra) |
Surface ( Bề Mặt ) |
Light brown (Nâu nhạt)
|
Visualization(Hình dung) |
Base oil (Dầu gốc) |
PAO, mineral oil (Dầu khoáng) |
Infrared (Tia hồng ngoại) |
Gelatinizer (Chât làm hồ hóa) |
Complex soap (Xà phòng phức hợp) |
Infrared ( Tia hồng ngoại) |
Viscosity of the base oil (40℃), mm2/s (Độ nhớt của dầu gốc) |
220 |
GB/T 265 |
Working cone entry degree, 1 / 10mm (Độ xuyên thấu hình nón) |
265 |
GB/T 269 |
dropping point,℃ |
295 |
GB/T 3498 |
Steel mesh with oil distribution (100℃, 24h),% (Điểm nhỏ giọt) |
1.21 |
SH/T 0324 |
Evaporative loss (99℃, 22h),% (Lưới thép phân phối dầu) |
0.4 |
GB/T 7325 |
last non seizure load PB,N (Thất thoát do bay hơi) |
921 |
SH/T 0202 |
The sintering load PD,N ( Tải thiêu kết) |
3089 |
SH/T 0202 |
Anti-water(38℃,1h),% ( Chông nước) |
1.0 |
SH/T 0109 |
Packaging: 16kg/ barrel
Đóng gói : 16kg/thùng